• (từ cũ, nghĩa cũ) tardif; avancé
    Canh chầy
    heure tardive de la nuit
    Tard; tardivement; longtemps
    Chẳng chóng thì chầy
    tôt ou tard

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X