• (y học) orthopédique
    Dụng cụ chỉnh hình
    appareil orthopédique
    (nhiếp ảnh) orthoscopique
    Vật kính chỉnh hình
    objectif orthoscopique
    (thể dục thể thao) correctif
    Thể dục chỉnh hình
    gymnastique corrective
    khoa chỉnh hình
    orthopédie
    chỉnh hình răng mặt
    orthodontite
    thầy thuốc chỉnh hình
    orthopédiste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X