• (địa phương) comment; que; pourquoi
    Mần răng
    que faire; comment faire
    Răng rứa
    pourquoi cela?
    Dent
    Mọc răng
    faire ses dents
    Răng sâu
    dent cariée
    Răng lược
    dents d'un engrenage
    Dentaire
    Dây thần kinh răng
    nerf dentaire
    Thợ làm răng
    ouvrier dentaire
    Dental
    Phụ âm răng
    dentale; consonne dentale
    bộ răng
    dentition
    chảy máu răng
    odontorragie
    đau răng
    odontalgie
    u răng
    dentome, odontome
    khoa răng
    odontologie, dentisterie
    thầy thuốc khoa răng
    dentiste
    quá trình tạo răng
    odontogenèse
    phụ âm khe răng
    interdentale
    phụ âm sau răng
    postdentale
    rìa hình răng
    dentelure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X