• (từ cũ, nghĩa cũ) rappeler; ramener
    Chiêu hồi người đi lạc hướng
    rappeler ceux qui sont égarés

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X