• (từ cũ, nghĩa cũ) palpable; clair; évident
    Cái gương nhân sự chiền chiền
    l'exemple de la vie humaine s'avère évident

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X