• (nói tắt của chuồn chuồn) libellule; demoiselle
    (đánh bài, đánh cờ) trèfle
    (thông tục) filer à l'anglaise; enfiler la porte; tirer ses guêtres; déguerpir; décamper
    Emporter en cachette
    Bọn buôn lậu đã chuồn kiện hàng đó đi
    les contrebandiers ont emporté cette malle de marchandise en cachette
    phận mỏng cánh chuồn
    sort fragile; sort précaire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X