• Se mouvoir; se mettre en mouvement
    Cỗ máy chuyển động
    la machine se met en mouvement
    Mouvement
    Chuyển động đều
    mouvement uniforme
    chuyển động ngược
    mouvement rétrograde

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X