• Remonter
    Ngược theo dòng thời sông
    remonter le long d'un fleuve
    Ngược dòng thời gian
    remonter le cours des ans
    Inverse
    ảnh ngược
    (vật lý học) image inverse
    Chiều ngược
    sens inverse
    Contraire
    Gió ngược
    vent contraire
    (thiên văn học) rétrograde
    Chuyển động ngược
    mouvement rétrograde
    À l' envers
    Bức tranh treo ngược
    ��un tableau suspendu à l'envers
    Contre
    Bơi ngược dòng
    ��nager contre le courant
    Đi ngược gió
    ��aller contre le vent
    mạn ngược
    haute région

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X