-
Passer; déplacer; renvoyer; convertir; virer; reporter; changer; glisser
- Chuyển sang hành động
- passer à l'action
- Chuyển một công chức
- déplacer un fonctionnaire
- Chuyển vụ án sang toà án có thẩm quyền
- renvoyer l'affaire à la juridiction compétence
- Chuyển giấy bạc ra vàng
- converser un billet de banque en or
- Chuyển một đám ruộng thành đồng cỏ
- convertir un champ en prairie
- Chuyển sang màu tím
- virer au violet
- Chuyển từ người này sang người khác
- changer de mains
Ébranler
- Tiếng sét làm chuyển cả nhà
- le coup de foudre a ébranlé toute la maison
- có thể chuyển
- transférable ; transmissible
- Chứng khoán có thể chuyển
- ��valeur transférable
- Đặc quyền có thể chuyển
- ��privilège transmissible
- Giấy chuyển quyền sở hữu
- acte translatif de propriété
- sự chuyển
- transfert ; transmission ; virage
- Sự chuyển vốn
- ��transfert de capitaux
- Sự chuyển quyền hành
- ��transmission des pouvoirs
- Sự chuyển từ xanh sang đỏ
- ��virage du bleu au rouge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ