• (ít dùng) bas étage
    Nói tắt của hạ tầng cơ sở
    hạ tầng sở sở hạ tầng
    (kinh tế, tài chính) infrastructure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X