• Étage.
    Nhà nhiều tầng
    maison à plusieurs étages
    Tầng khai thác
    étage d'exploitation (dans les mines)
    Các tầng thực
    (thực vật học) les étages de végétation
    Tên lửa hai tầng
    fusée à deux étages.
    (nông nghiệp, địa) horizon.
    Tầng tích tụ
    horizon illuvial
    Tầng rửa trôi
    horizon lessivé.
    (thực vật học) strate ; assise.
    Tầng cây cỏ
    strate herbeuse ;
    Tầng phát sinh
    assise génératrice.
    Rayon (d'une ruche).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X