• Faiblir; s'affaiblir
    Trí nhớ kém đi
    mémoire qui faiblit
    Mắt kém đi
    la vue qui s'affaiblit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X