• Étirer; allonger; prolonger
    Kéo dài thanh sắt
    étirer une barre de fer
    Kéo dài cuộc sống
    allonger la vie
    Kéo dài con đường sắt
    prolonger une voie ferrée
    Kéo dài cuộc tranh luận
    prolonger un débat
    Tra†ner (en longueur); s'éterniser; continuer
    Chiến tranh kéo dài
    la guerre s'éternise
    Buổi họp kéo dài đến trưa
    la séance continue jusqu'à midi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X