• Fer.
    Quặng sắt
    minerai de fer;
    Kỉ luật sắt
    (nghĩa bóng) discipline de fer
    bịt sắt
    ferrer;
    Chứa sắt
    ferreux;
    sắt
    ferrière ; ferrugieux ; sidéré ; ferrure ; ferrement
    Nhiễm sắt
    (y học) sidérose;
    Sắt làm cốt bê-tông
    ferraillage;
    Thợ bịt sắt
    ferreur;
    Thuật khắc sắt
    sidérographie.
    Se ratatine
    Miếng đậu phụ sắt lại
    pain de fromage de soja qui se ratatine.
    Se durcir.
    Nét mặt sắt lại
    traits qui se durcissent.
    Se resserrer.
    Lòng sắt lại
    coeur qui se resserre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X