• Grésiller; crépiter; craqueter
    Mỡ lách tách trong chảo
    graisse qui grésille dans la poêle
    Lửa lách tách
    feu qui crépite
    Muối lách tách trên lửa
    le sel qui craquette sur le feu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X