• Tasse.
    Tách phê
    une tasse à café; une tasse de café.
    Tac! (bruit sec)
    tanh tách redoublement avec nuance de réitération
    (hoá học) extraire.
    Tách hạt tốt ra
    ��séparer le bon grain;
    Tách một vấn đề ra khỏi toàn bộ sự việc
    ��séparer une question de lensemble de la question
    Tách một vi-rút ra
    ��isoler un virus;
    Tách một câu khỏi ngữ cảnh
    scinder ; se scinder.
    Tách làm đôi
    ��se scinder en deux
    năng suất tách vật học pouvoir séparateur [[dun]] instrument [[doptique]]
    )
    Sinh sản tách đôi
    ��(sinh vật học, sinh lý học) scissiparité.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X