-
Tac! (bruit sec)
- tanh tách redoublement avec nuance de réitération
- (hoá học) extraire.
- Tách hạt tốt ra
- ��séparer le bon grain;
- Tách một vấn đề ra khỏi toàn bộ sự việc
- ��séparer une question de lensemble de la question
- Tách một vi-rút ra
- ��isoler un virus;
- Tách một câu khỏi ngữ cảnh
- scinder ; se scinder.
- Tách làm đôi
- ��se scinder en deux
- năng suất tách vật lý học pouvoir séparateur [[dun]] instrument [[doptique]]
- )
- Sinh sản tách đôi
- ��(sinh vật học, sinh lý học) scissiparité.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ