• Glisser
    Lách lưỡi dao vào khe bàn
    glisser la lame d'un couteau dans la fente de la table
    Se glisser; se faufiler; se frayer un chemin
    Lách hàng rào
    se glisser à travers une haie
    Kẻ trộm lách vào nhà
    voleur qui s'est faufilé dans la maison
    Lách đám đông
    se frayer un passage à travers la foule
    (từ cũ, nghĩa cũng nói lá lách) rate
    bệnh lách
    splénopathie
    đau lách
    splénalgie
    chứng to lách
    splénomégalie
    đơn bào lách
    splénocyte
    liệu pháp lách
    splénothérapie
    sự chụp tia X lách
    splénographie
    thủ thuật cắt bỏ lách
    splénectomie
    thủ thuật khâu lách
    splénorraphie
    thủ thuật mở lách
    splénotomie
    u lách
    splénome
    viêm lách
    splénite
    cứng lách
    splénoslérose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X