-
(từ cũ, nghĩa cũng nói lá lách) rate
- bệnh lách
- splénopathie
- đau lách
- splénalgie
- chứng to lách
- splénomégalie
- đơn bào lách
- splénocyte
- liệu pháp lách
- splénothérapie
- sự chụp tia X lách
- splénographie
- thủ thuật cắt bỏ lách
- splénectomie
- thủ thuật khâu lách
- splénorraphie
- thủ thuật mở lách
- splénotomie
- u lách
- splénome
- viêm lách
- splénite
- xơ cứng lách
- splénoslérose
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ