• (ngành dệt) calamande; lustrine; percaline
    Lustré; luisant; glacé
    Giày láng
    soulier luisant
    (động vật học) gano…de (en parlant des écailles de certains poissons)
    (đánh bài, đánh cờ) banque; cave; enjeu; mise
    hết láng
    faire sauter la banque
    Déborder et se répandre
    Nước sông láng lên bờ
    l'eau de la rivière déborde et se répand sur la berge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X