• Creux; plat
    (y học) en bateau
    Bụng lép kẹp
    ventre creux ; ventre plat ; ventre en bateau
    Vide
    Túi lép kẹp
    poche vide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X