-
Poche.
- Túi áo
- poches dun veston;
- Một túi bi
- une poche de billes;
- Vơ đầy túi
- se remplir les poches;
- Từ điển bỏ túi
- dictionnaire de poche;
- Bỏ tiền túi ra trả
- payer de sa poche;
- Túi lưới rê
- poche dun chalut;
- Túi dầu lửa
- poche de pétrole
- Túi bụng của động vật có túi
- (động vật học) poche ventrale des marsupiaux.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ