• Poche.
    Túi áo
    poches dun veston;
    Một túi bi
    une poche de billes;
    đầy túi
    se remplir les poches;
    Từ điển bỏ túi
    dictionnaire de poche;
    Bỏ tiền túi ra trả
    payer de sa poche;
    Túi lưới
    poche dun chalut;
    Túi dầu lửa
    poche de pétrole
    Túi bụng của động vật túi
    (động vật học) poche ventrale des marsupiaux.
    (sinh vật học) vésicule.
    Túi mật
    vécicule biliaire;
    Túi tinh
    vésicule séminale.
    (y học) collection.
    Túi mủ
    collection de pus; poche de pus.
    Sac.
    Túi cầm tay
    sac à main;
    Túi gạo
    sac de riz
    hình túi
    (sinh vật học) sacculiforme;
    Thú túi
    ��(động vật học) marsupial.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X