• Pincer; épingler; mordre; (y học) clamper
    Kẹp vào giữa hai ngón tay
    pincer entre deux doigts
    Kìm kẹp sắt
    tenailles qui mordent le fer
    Kẹp tóc
    épingler les cheveux
    Serrer; presser
    Kẹp nách
    serrer sous ses bras
    Kẹp vào trong ê-tô
    presser dans un étau
    Pince; épingle; pincette; (y học) clamp
    (tiếng địa phương) cartable
    Kẹp học sinh
    cartable délève
    bị kẹp vào giữa
    être en sandwich

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X