• Lisse; poli
    Mặt
    surface lisse
    Hòn đá
    caillou poli
    Immobile
    Ngồi
    resté assis immobile
    (nông nghiệp) dormant
    Xem gan lì
    (redoublement; sens plus fort)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X