• (thực vật học) (nói tắt của thiên lí) pergulaire
    (từ cũ, nghĩa cũ) lieu
    Raison
    Anh
    vous avez raison
    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) prunier
    Sân đào
    cour plantée de pêchers et de pruniers
    Air populaire
    ngựa ô
    air populaire du cheval noir
    (nói tắt của vật lí) physique
    (từ cũ, nghĩa cũ) (nói tắt của lí trưởng) chef de village

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X