• Creux ; cave ; concave ; rentrant
    Mắt lõm
    yeux creux
    lõm
    joues caves
    Gương lõm
    miroir concave
    Góc lõm
    angle rentrant
    lõm xuống
    se caver ; se creuser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X