• Céder le pas; faire des concessions
    Họ không chịu lùi bước
    ils ne veulent pas faire des concessions
    Anh ấy đã lùi bước
    il a cédé le pas
    Reculer
    Lùi bước trước khó khăn
    reculer devant une difficulté

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X