• Marcher
    Bước lần theo ngọn tiểu khê Nguyễn Du
    pas à pas ils marchèrent le long du petit ruisseau
    Pas
    Một bước về phía trước
    un pas en avant
    Nhường bước
    céder le pas
    Rảo bước
    doubler le pas
    Theo sát từng bước
    ne pas quitter d'un pas
    Từng bước
    pas à pas
    Bước đinh ốc
    pas de vis
    Étape; phase; stade; degré
    Chuyển sang bước hai
    passer à la deuxième étape
    Bước trưởng thành
    phase de la croissance
    Bước phát triển
    stade de développement
    Tiến từng bước
    s'avancer par degrés
    Situation
    Gặp bước khó khăn
    être en présence d'une situation difficile
    Passer
    Bước sang năm mới
    passer à la nouvelle année
    Ficher le camp; décamper (utilisé à l'impératif, pour chasser quelqu'un)
    Bước ngay đi
    fichez le camp tout de suite; décampez d'ici tout de suite
    bước bước nữa
    se remarier (après la mort de son mari)
    bước thấp bước cao
    clopin-clopant
    một bước không đi một li không rời
    se cramponner fermement
    từng bước
    graduellement; progressivement; peu à peu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X