• Humble; effacé
    Quần áo lùi xùi
    humbles vêtements
    Cuộc sống lùi xùi
    vie effacée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X