• Empiéter sur; mordre sur
    Chi tiêu lạm vào vốn
    dépenses qui mordent sur le capital
    Abusivement
    Từ dùng lạm
    mot employé abusivement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X