• Membres
    Chi trên
    membres supérieurs
    chi trên
    membres inférieurs
    Ramification
    Hai chi sâm
    deux ramifications de ginsengs
    Branche
    Các chi trong một họ
    les branches d' une famille
    (sinh vật học, sinh lý học) genre
    Các loài trong cùng chi
    les espèces d' une même genre
    (từ cũ, nghĩa cũ) signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne)
    Thập nhị chi
    les douzes signes du cycles duodécimal
    Xem chữ chi
    Quoi ; que
    Anh nghĩ đến chi ?
    à quoi pensez-vous ?
    Còn chi nữa đâu
    il ne reste plus rien ?
    Rien
    hỏi chi ?
    que demande-t-il ?
    Dépenser; débourser
    Chi một số tiền lớn
    dépenser une forte somme
    Dépense; sortie
    Chi thu
    sorties et rentrées ; dépenses et recettes
    Chi nhiều hơn thu
    il y a plus de dépenses que de recettes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X