• Moucheté; piqueté; tiqueté; tavelé; criblé; grené
    Len lấm chấm
    laine mouchetée
    Trời lấm chấm sao
    ciel piqueté d'étoiles
    Trứng lấm chấm xanh
    oeuf tiqueté de vert
    Quả chuối lấm chấm
    banane tavelée
    Mặt lấm tấm rỗ hoa
    visage criblé par la petite vérole
    Bức vẽ lấm chấm
    dessin grené

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X