• Grommeler; marmonner; mâchonner; maugréer
    Vừa làm ta vừa lẩm bẩm
    tout en travaillant , elle grommelle
    Lẩm bẩm chửi
    marmotter des injures
    Lão già lẩm bẩm suốt ngày
    vieux qui ne cesse de maugréer toute la journée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X