• (ngành dệt) bobine de trame; espolin; canette;
    Đánh suốt
    enrouler le fil sur les bobine de trame; renvider.
    Tout le long de; tout.
    Suốt dọc đường
    tout le long de la route;
    Suốt năm
    toute l'année;
    Thức suốt sáng
    veiller toute la nuit jusqu'au matin;
    Suốt cả xóm
    tout le hameau.
    Durant.
    Nói suốt một giờ
    parler une heure durant.
    Xem trong suốt
    Direct.
    Chuyến tàu suốt
    train direct.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X