• Tra†ner en longueur
    Công việc lằng nhằng
    affaire qui tra†ne en longeur
    S'enchevêtrer; s'embrouiller
    Dây lằng nhằng
    ficelles qui s'entrevêtrent
    Vấn đề lằng nhằng
    question qui s'embrouillie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X