• (động vật học) blaireau
    À moitié; à demi
    Lửng bụng
    dont l'estomac est à moitié plein
    Avec réticence
    Nói lửng
    parler avec réticence
    Xem quên lửng
    lưng lửng
    (redoublement) rassasié à demi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X