• (từ cũ, nghĩa cũ) noble des régions Muong
    Tacheté; moucheté
    Chó lang
    chien tacheté
    Lợn lang
    cochon moucheté
    (y học) vitiligo
    Hors de chez soi; hors de son nid
    đẻ lang
    poule qui pond hors de son nid
    Médecin traditionnel
    Xem khoai lang
    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) loup
    lòng lang dạ thú
    fourbe et cruel; perfide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X