• Peinturé; gribouillé
    Bức vẽ lem nhem
    dessin peinturé
    Bức thư lem nhem
    lettre gribouillée
    bôi màu lem nhem
    peinturer
    vẽ lem nhem , viết lem nhem
    gribouiller

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X