• Couleur; coloris; teinte
    Màu nhạt
    couleur claire;
    Màu bức tranh
    coloris d'un tableau;
    Màu đậm
    teinte forte
    họa tài dùng màu
    coloriste;
    nhuộm màu
    colorer;
    màu
    principes fertilisants (du sol)
    Đất nhiều màu
    cultures vivrières en terres sèches

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X