• (thực vật học) xem củ mài
    Aiguiser; affiler; aff‰ter; émoudre; meuler
    công mài sắt ngày nên kim
    qui cherche trouve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X