• Mèche
    Món tóc
    une mèche de cheveux
    Article; somme (souvent ne se traduit pas)
    Món hàng
    article de marchandise;
    Món nợ
    dette;
    Món tiền
    somme d'argent
    Matière; discipline (souvent ne se traduit pas)
    Món toán
    mathématiques
    ăn theo món
    manger à la carte (et non au menu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X