• Flèche
    hình mũi tên
    fléché;
    mũi tên hòn đạn
    le combat; champ de bataille; la guerre;
    vẽ mũi tên chỉ đường
    flécher

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X