• (giải phẫu học) nez
    Mũi khoằm
    nez aquilin;
    Mũi tẹt
    nez écrasé; nez épaté;
    Mũi hếch
    nez retroussé;
    Mũi dọc dừa
    nez droit; nez grec;
    Mũi nhòm mồm
    nez en bec de corbin;
    Chảy máu mũi
    saigner du nez
    Pointe; bout
    Mũi kim
    pointe d'une aiguille;
    Mũi giày
    bout de soulier;
    Mũi tiến công
    pointe d'attaque
    (hàng hải) proue (d'un bateau)
    Point de couture; maille
    Đan một mũi
    tricoter une maille
    Corne
    Mũi cong của mái nhà
    cornes d'une toiture
    Nói tắt của mũi đất
    khoa mũi
    rhinologie;
    nói giọng mũi
    parler du nez;
    thò mũi vào việc người khác
    fourrer son nez dans les affaires d'autrui;
    viêm mũi
    (y học) rhinite;
    xỏ chân lỗ mũi
    marcher sur les pieds (de quelqu'un)
    Phụ âm mũi
    (ngôn ngữ) consonne nasale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X