• (động vật học) xem cá mại
    (y học) xem vảy mại
    (khẩu ngữ) vendre
    Tớ đã mại cái xe đạp đi rồi
    jai vendu ma bicyclette

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X