• Tombe; tombeau
    (thông tục) calé
    Cậu học sinh ấy học toán mả lắm
    cet élève est très calé en mathématiques

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X