-
Très; fort; beaucoup
- Giàu lắm
- très riche
- Bận lắm
- fort occupé
- Có nhiều con lắm
- avoir beaucoup d'enfants
- lắm bạc nhiều tiền
- très riche
- lắm cha con khó lấy chồng
- plus il y a de cuisiniers , moins la soupe est bonne
- lắm mối tối nằm không
- qui court deux lièvres n'en prend point
- lắm thầy thối ma
- deux patrons font chavirer la barque
- lắm lắm
- (redoublement ; sens plus fort)
- Cám ơn lắm lắm
- ��je vous remercie infiniment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ