• Très; fort; beaucoup
    Giàu lắm
    très riche
    Bận lắm
    fort occupé
    nhiều con lắm
    avoir beaucoup d'enfants
    lắm bạc nhiều tiền
    très riche
    lắm cha con khó lấy chồng
    plus il y a de cuisiniers , moins la soupe est bonne
    lắm mối tối nằm không
    qui court deux lièvres n'en prend point
    lắm thầy thối ma
    deux patrons font chavirer la barque
    lắm lắm
    (redoublement ; sens plus fort)
    Cám ơn lắm lắm
    ��je vous remercie infiniment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X