• (toán học) osculateur
    Mặt phẳng mật tiếp
    plan osculateur
    sự mật tiếp
    osculation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X