• Embouteillé; obstrué
    đường mắc nghẽn
    route embouteillée;
    lối đi mắc nghẽn
    pasage obstrué

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X