• Accrocher
    Mắc áo
    accrocher une veste
    (ngành dệt) ourdir
    Mắc sợi dọc
    ourdir des fils de cha†ne
    (kỹ thuật) brancher; coupler; embrayer; connecter
    Commettre; perpétrer
    Mắc lỗi
    commettre une faute
    Mắc tội
    perpétrer un crime
    Contracter; être atteint de; attraper
    Mắc bệnh
    contracter une maladie
    Mắc chứng điên
    être atteint de folie
    Mắc một bệnh nhẹ
    attraper une maladie bénigne
    Être pris
    Mắc bẫy
    être pris au piège
    Nói tắt của mắc áo
    (tiếng địa phương) être occupé
    Tôi đương mắc
    je suis occupé
    Devoir
    Tôi mắc anh ấy một trăm đồng
    je lui dois cent dongs

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X