• Côté
    Bên phải
    côté droit
    Mọi bên
    de tous côtés
    Người họ bên mẹ
    parent du côté maternel
    Partie
    Các bên tham chiến
    les parties belligérantes
    Hai bên trong một hợp đồng
    les deux parties d'un contrat
    Latéral
    Cửa bên
    porte latérale
    Phụ âm bên
    (ngôn ngữ học) consonne latérale
    Mặt bên của một lăng trụ
    face latérale d'un prisme
    Voisin
    Nhà bên
    maison voisine
    Làng bên
    village voisin
    À côté de
    Đứng bên người bạn
    se tenir à côté d'un ami
    Chez
    Bên tôi
    chez ma grand-mère
    Au bord
    Bên đường
    au bord du chemin
    Bên sông
    au bord de la rivière
    ba bề bốn bên
    de toutes parts
    bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái tục ngữ
    ménager la chèvre et le chou

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X