• Riz cuit fermenté
    Quantité obtenue à chaque reprise
    Ébréché ; égueulé
    đĩa mẻ
    assiette ébréché
    Bình mẻ
    vase égueulé
    (ít dùng) tesson
    Mẻ chai
    tesson de bouteilles
    mẻ bánh
    fournée de pains
    mẻ đòn
    rossée de coups; raclée de coups
    mẻ hàng
    lot de marchandises
    mẻ gạch nung
    cuite de briques
    mẻ lưới
    coup de filet
    mẻ vửa
    gâchée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X