• (tiếng địa phương) mère; maman
    Me tôi đi vắng
    ma mère est absente
    (nghĩa xấu) xem me tây
    (thực vật học) tamarinier; tamarin
    (tiếng địa phương) veau
    Thịt me
    viande de veau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X